GỌI NGAY
0909 939 108
Nhận tư vấn, báo giá các giải pháp dịch vụ xử lý nước và nước thải của Môi Trường ARES
Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng và gia tăng dân số, vấn đề xử lý nước thải sinh hoạt đang trở thành một thách thức lớn đối với Việt Nam. Việc xây dựng và vận hành các hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt hiệu quả không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn đảm bảo sức khỏe cộng đồng và phát triển bền vững. Bài viết này sẽ phân tích toàn diện về hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt, từ hiện trạng, công nghệ đến thị trường và xu hướng phát triển trong tương lai.
Nước thải sinh hoạt là nước thải ra từ các hoạt động sinh hoạt của con người như ăn uống, tắm giặt, vệ sinh cá nhân. Loại nước thải này chứa nhiều chất hữu cơ, vi sinh vật gây bệnh, các chất dinh dưỡng như nitơ, phốt pho và các chất rắn lơ lửng.
Theo số liệu từ Cục Kiểm soát ô nhiễm môi trường (Bộ Tài nguyên và Môi trường), hiện nay ở Việt Nam mới chỉ có khoảng 18% nước thải đô thị được xử lý tại các nhà máy xử lý nước thải tập trung. Đây là con số đáng báo động khi so với tổng lượng nước thải sinh hoạt phát sinh mỗi ngày lên đến 7,7 triệu m³. Báo Nông Nghiệp và Môi Trường
Thống kê của Bộ Xây dựng cho thấy cả nước hiện có 43 nhà máy xử lý nước thải đô thị tập trung với tổng công suất thiết kế trên 926.000 m³/ngày đêm. Điều này cho thấy một khoảng cách lớn giữa lượng nước thải phát sinh và khả năng xử lý hiện tại.
Tại các đô thị lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, tình trạng ô nhiễm nước ngày càng nghiêm trọng. Tại Hà Nội, mới chỉ có khoảng 8,8% lượng nước thải làng nghề được thu gom và xử lý. Tại TP. Hồ Chí Minh, với lượng nước thải đô thị phát sinh khoảng 1,54 triệu m³/ngày đêm, nhưng chỉ có 12,6% được xử lý qua các nhà máy xử lý nước thải.
Nước thải sinh hoạt khi không được xử lý đúng cách sẽ gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng:
Một hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt hoàn chỉnh thường bao gồm các công đoạn chính sau:
Đây là công đoạn đầu tiên, nước thải sinh hoạt được thu gom vào hệ thống cống, sau đó đi qua các thiết bị lọc rác thô, tách dầu mỡ và cặn bẩn. Quá trình này giúp loại bỏ các chất rắn lớn, bảo vệ các thiết bị trong các công đoạn xử lý tiếp theo.
Nước thải sau xử lý sơ bộ được bơm vào bể điều hòa, nơi các thông số của nước thải như pH, nhiệt độ, nồng độ chất ô nhiễm được cân bằng. Bể điều hòa thường được sục khí liên tục để cung cấp oxy cho quá trình oxy hóa các hợp chất hữu cơ và chuyển hóa ammonium thành nitrit và nitrat.
Đây là công đoạn chính trong quá trình xử lý nước thải sinh hoạt, thường sử dụng các phương pháp xử lý sinh học như:
Trước khi xả ra môi trường, nước thải cần được khử trùng để loại bỏ các vi sinh vật gây bệnh. Các phương pháp phổ biến bao gồm chlorine hóa, ozone hóa hoặc sử dụng tia UV.
Đây là công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt mới nhất hiện nay, được áp dụng để xử lý các chất dinh dưỡng chủ yếu như nitơ và phốt pho. Công nghệ AO có hai bể chính là bể hiếu khí và thiếu khí, thực hiện quá trình nitrat hóa ở bể hiếu khí và khử nitrat hóa ở bể thiếu khí.
Ưu điểm:
Công nghệ AAO là quá trình xử lý sinh học liên tục sử dụng ba hệ vi sinh vật: kỵ khí, yếm khí và hiếu khí để phân hủy các chất ô nhiễm trong nước thải.
Nguyên lý hoạt động:
Ưu điểm:
Công nghệ SBR là phương pháp xử lý nước thải sinh học theo mẻ, gồm hai cụm bể: Selector và C-tech. Hệ thống hoạt động theo chu kỳ với 5 pha: làm đầy, sục khí, lắng, rút nước và ngưng.
Ưu điểm:
Công nghệ MBR kết hợp giữa quá trình xử lý sinh học bùn hoạt tính với công nghệ màng lọc sợi rỗng. Bùn trong bể sinh học được giữ lại nhờ màng lọc có kích thước lỗ nhỏ (0,02~0,1 µm).
Ưu điểm:
MBBR sử dụng vật liệu làm giá thể cho vi sinh vật dính bám, phát triển và phân hủy các chất ô nhiễm trong nước thải.
Ưu điểm:
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sinh hoạt (QCVN 14:2008/BTNMT) quy định giá trị tối đa cho phép của các thông số ô nhiễm trong nước thải sinh hoạt khi thải ra môi trường.
Giá trị tối đa cho phép (Cmax) được tính theo công thức: Cmax = C x K, trong đó:
Một số giá trị C tiêu biểu:
Thông số | Đơn vị | Giá trị C (Cột A) | Giá trị C (Cột B) |
---|---|---|---|
pH | – | 5-9 | 5-9 |
BOD5 (20°C) | mg/l | 30 | 50 |
TSS | mg/l | 50 | 100 |
Amoni (tính theo N) | mg/l | 5 | 10 |
Phosphat (PO4³⁻) | mg/l | 6 | 10 |
Tổng Coliforms | MPN/100ml | 3.000 | 5.000 |
Ghi chú:
Thị trường xử lý nước thải sinh hoạt tại Việt Nam đang ngày càng phát triển, đặc biệt khi nhu cầu xử lý nước thải tăng cao do đô thị hóa nhanh chóng và các quy định môi trường ngày càng chặt chẽ.
Hiện nay, cả nước có 43 nhà máy xử lý nước thải đô thị tập trung với tổng công suất thiết kế trên 926.000 m³/ngày đêm. Tuy nhiên, con số này vẫn còn rất khiêm tốn so với tổng lượng nước thải phát sinh.
Theo Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030, đến năm 2030, các đô thị loại II trở lên phải đạt tỷ lệ 50% nước thải sinh hoạt được thu gom, xử lý theo quy chuẩn; các đô thị còn lại tỷ lệ phải đạt là 20%. Đến năm 2050, 100% nước thải được thu gom, xử lý đạt quy chuẩn kỹ thuật trước khi xả ra nguồn tiếp nhận.
Chi phí đầu tư cho một hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt phụ thuộc vào nhiều yếu tố như công nghệ xử lý, công suất thiết kế, chất lượng đầu vào và yêu cầu đầu ra.
Theo khảo sát thị trường, chi phí đầu tư cho các hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt có thể dao động như sau:
Chi phí vận hành:
Thị trường xử lý nước thải tại Việt Nam hiện có sự tham gia của nhiều doanh nghiệp, từ các công ty nước ngoài đến các doanh nghiệp trong nước. Một số công ty hàng đầu trong lĩnh vực này bao gồm:
Công nghệ màng đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước thải, đặc biệt là hệ thống MBR (Membrane Bioreactor). Thị trường xử lý nước và nước thải bằng màng tại khu vực châu Á-Thái Bình Dương được dự báo sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR là 8% vào năm 2028.
Xu hướng tái sử dụng nước thải sau xử lý đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong bối cảnh nguồn nước ngọt ngày càng khan hiếm. Nước thải sau xử lý có thể được sử dụng cho mục đích tưới tiêu, làm mát công nghiệp, hoặc thậm chí là xử lý để đạt tiêu chuẩn nước sinh hoạt.
Các hệ thống xử lý nước thải hiện đại đang hướng tới việc sử dụng năng lượng xanh như năng lượng mặt trời, năng lượng gió, hoặc thu hồi khí sinh học từ quá trình xử lý nước thải. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí vận hành mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
Các công nghệ sinh học tiên tiến như enzyme, vi sinh vật biến đổi gen, hoặc thực vật xử lý nước thải đang được nghiên cứu và áp dụng để nâng cao hiệu quả xử lý, đồng thời giảm thiểu tác động môi trường.
Bên cạnh các hệ thống xử lý nước thải tập trung, xu hướng phát triển các công nghệ xử lý nước thải tại chỗ đang được chú trọng. Luật Bảo vệ môi trường 2020 và Nghị định 08/2022/NĐ-CP đã đưa ra các quy định liên quan đến công trình, thiết bị xử lý nước thải tại chỗ, tạo hành lang pháp lý cho việc phát triển loại hình này.
Việc huy động nguồn lực từ khu vực tư nhân tham gia đầu tư vào lĩnh vực xử lý nước thải đang được khuyến khích. Điều này giúp giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước, đồng thời tăng cường hiệu quả quản lý và vận hành các hệ thống xử lý nước thải.
Thị trường dịch vụ xử lý nước thải đang phát triển với nhiều mô hình kinh doanh mới, như cung cấp dịch vụ trọn gói từ thiết kế, thi công đến vận hành, bảo dưỡng hệ thống xử lý nước thải. Dự kiến, thị trường công nghệ xử lý nước và nước thải toàn cầu sẽ đạt 85,28 tỷ USD vào năm 2028, với tốc độ tăng trưởng CAGR hơn 6%.
Cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật về bảo vệ môi trường nước, đặc biệt là các quy định về xử lý nước thải sinh hoạt, áp dụng nguyên tắc “người gây ô nhiễm phải trả tiền”.
Cần có các chính sách ưu đãi về thuế, tín dụng, đất đai để thu hút các nhà đầu tư tham gia vào lĩnh vực xử lý nước thải, đặc biệt là các dự án áp dụng công nghệ tiên tiến, thân thiện với môi trường.
Cần tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra, giám sát việc tuân thủ các quy định về xử lý nước thải, xử lý nghiêm các hành vi vi phạm.
Cần nghiên cứu, ứng dụng các công nghệ xử lý nước thải phù hợp với điều kiện của Việt Nam, vừa đạt hiệu quả cao, vừa tiết kiệm chi phí đầu tư và vận hành.
Cần phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ cho lĩnh vực xử lý nước thải, như sản xuất thiết bị, hóa chất, vật liệu lọc, giá thể vi sinh, để giảm giá thành và nâng cao tính tự chủ cho ngành.
Cần đẩy mạnh hợp tác quốc tế, chuyển giao công nghệ tiên tiến từ các nước phát triển để nâng cao năng lực xử lý nước thải tại Việt Nam.
Cần đa dạng hóa nguồn vốn đầu tư cho các dự án xử lý nước thải, từ ngân sách nhà nước, ODA, vốn từ khu vực tư nhân và hình thức đối tác công-tư (PPP).
Cần đầu tư đào tạo, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong lĩnh vực xử lý nước thải, từ cấp quản lý đến kỹ thuật viên vận hành.
Cần tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục để nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của việc xử lý nước thải, khuyến khích người dân tham gia vào quá trình giám sát và bảo vệ môi trường nước.
Xử lý nước thải sinh hoạt đang là một trong những thách thức lớn đối với Việt Nam trong quá trình đô thị hóa và phát triển kinh tế-xã hội. Với tỷ lệ xử lý nước thải hiện tại chỉ đạt khoảng 18%, việc đẩy mạnh đầu tư và ứng dụng các công nghệ tiên tiến trong xử lý nước thải là rất cần thiết.
Các công nghệ xử lý nước thải hiện đại như AO, AAO, SBR, MBR và MBBR đang được áp dụng ngày càng phổ biến, mang lại hiệu quả xử lý cao và đáp ứng các yêu cầu về bảo vệ môi trường. Thị trường xử lý nước thải tại Việt Nam đang có những bước phát triển tích cực, với sự tham gia của nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước.
Để đạt được mục tiêu 100% nước thải được thu gom và xử lý đạt chuẩn vào năm 2050, cần có sự nỗ lực của toàn xã hội, từ các cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp đến mỗi người dân. Việc đầu tư vào hệ thống xử lý nước thải không chỉ là trách nhiệm mà còn là cơ hội để phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống cho các thế hệ hiện tại và tương lai.
Hãy viết cho tôi bài seo 1500 từ chuyên sâu kỹ thuật cho từ khóa "Hệ thống xử lý nước thải thủy sản" hãy tìm hiểu thông tin thị trường trước khi viết bài. Vấn đề của nước thải này là lưu lượng nồng độ thay đổi lớn, photpho cao do quay tăng trọng. Nito và tss cũng cao thường sẽ tư vấn sử dụng daf thêm để vận hành ổn định
Tôi sẽ viết bài SEO 1500 từ về “Hệ thống xử lý nước thải thủy sản” sau khi tìm hiểu thông tin thị trường. Đầu tiên, hãy tìm kiếm thông tin về lĩnh vực này.
Dựa trên thông tin đã thu thập, tôi sẽ viết bài SEO chuyên sâu về hệ thống xử lý nước thải thủy sản:
Ngành chế biến và nuôi trồng thủy sản là một trong những lĩnh vực mũi nhọn của nền kinh tế Việt Nam, không chỉ tạo ra việc làm cho hàng triệu lao động mà còn mang lại nguồn ngoại tệ đáng kể cho quốc gia. Tuy nhiên, đi cùng với sự phát triển này là thách thức lớn về môi trường, đặc biệt là vấn đề xử lý nước thải. Với đặc điểm có nồng độ chất hữu cơ cao, hàm lượng nitơ và phốt pho lớn, nước thải thủy sản đòi hỏi các giải pháp xử lý chuyên biệt và hiệu quả. Bài viết này sẽ phân tích toàn diện về hệ thống xử lý nước thải thủy sản, từ đặc điểm, công nghệ hiện đại đến các giải pháp tối ưu giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu pháp lý và bảo vệ môi trường.
Nước thải thủy sản phát sinh từ hai hoạt động chính: chế biến thủy sản và nuôi trồng thủy sản. Trong đó, nước thải từ quá trình chế biến bao gồm các công đoạn sơ chế nguyên liệu, giết mổ, chế biến và vệ sinh máy móc, thiết bị, nhà xưởng. Mỗi công đoạn tạo ra nước thải với mức độ nhiễm bẩn khác nhau.
Nước thải thủy sản có những đặc điểm chính như sau:
Nước thải thủy sản chứa hàm lượng lớn các chất hữu cơ như protein, chất béo và cacbonhydrat. Các chất này dễ bị phân hủy trong nước, tạo ra các sản phẩm trung gian làm cho hàm lượng BOD và COD trong nước thải rất cao. Theo các nghiên cứu, BOD5 trong nước thải chế biến thủy sản có thể dao động từ 500-1.500 mg/l, COD có thể lên đến 2.000-5.000 mg/l. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến nồng độ oxy hòa tan trong nguồn nước tiếp nhận, gây tác động tiêu cực đến hệ sinh thái thủy sinh.
Hàm lượng chất rắn lơ lửng trong nước thải thủy sản thường rất cao, có thể đạt từ 400-1.000 mg/l, chủ yếu do các vụn thủy sản và bùn cát bị cuốn theo trong quá trình sơ chế nguyên liệu. TSS cao làm cản trở quá trình quang hợp của thực vật thủy sinh, gây hiện tượng đục nước và có thể dẫn đến hiện tượng phân hủy yếm khí, tạo ra các khí độc như H2S, CO2, CH4, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến sự sống của sinh vật thủy sinh.
Đặc biệt trong nước thải nuôi trồng thủy sản, nồng độ nitơ và phốt pho rất cao do quá trình cho ăn và sử dụng phân bón để tăng trọng cho các loại thủy sản. Nồng độ nitơ tổng có thể lên đến 60-120 mg/l và phốt pho tổng khoảng 20-40 mg/l. Hàm lượng này cao gấp nhiều lần so với tiêu chuẩn cho phép, gây hiện tượng phú dưỡng hóa nguồn nước, kích thích tảo phát triển mất kiểm soát, dẫn đến tình trạng thiếu oxy nghiêm trọng trong các thủy vực tiếp nhận.
Nước thải thủy sản có mùi hôi tanh đặc trưng do quá trình phân hủy protein và axit béo trong các loại thủy sản, tạo ra các khí như H2S, NH3. Mùi hôi này không chỉ gây khó chịu cho con người mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe khi tiếp xúc lâu. Đặc biệt, hàm lượng NH3 từ 1,2 đến 3 mg/l có thể gây chết các loài thủy sinh trong nguồn nước tiếp nhận.
Một thách thức lớn trong việc xử lý nước thải thủy sản là sự dao động rất lớn về lưu lượng và nồng độ các chất ô nhiễm theo thời gian và theo mùa vụ. Trong mùa cao điểm, lưu lượng nước thải có thể tăng gấp 2-3 lần, trong khi nồng độ chất ô nhiễm cũng biến động mạnh, gây khó khăn cho việc thiết kế và vận hành hệ thống xử lý.
Tại Việt Nam, nước thải chế biến thủy sản phải tuân thủ quy chuẩn QCVN 11-MT:2015/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải chế biến thủy sản. Quy chuẩn này quy định giá trị tối đa cho phép của các thông số ô nhiễm khi xả ra nguồn tiếp nhận nước thải.
Một số thông số quan trọng trong quy chuẩn này bao gồm:
Thông số | Đơn vị | Giá trị C (cột A) | Giá trị C (cột B) |
---|---|---|---|
pH | – | 6-9 | 5,5-9 |
BOD5 ở 20°C | mg/l | 30 | 50 |
COD | mg/l | 75 | 150 |
TSS | mg/l | 50 | 100 |
NH4+ (tính theo N) | mg/l | 10 | 20 |
Tổng nitơ | mg/l | 30 | 60 |
Tổng phốt pho | mg/l | 10 | 20 |
Tổng dầu, mỡ động thực vật | mg/l | 10 | 20 |
Tổng Coliforms | MPN/100ml | 3.000 | 5.000 |
Ghi chú:
Để tính toán giá trị tối đa cho phép khi xả thải, quy chuẩn đưa ra công thức: Cmax = C × Kq × Kf, trong đó Kq là hệ số nguồn tiếp nhận nước thải và Kf là hệ số lưu lượng nguồn thải.
Quy trình xử lý nước thải thủy sản hiện đại thường bao gồm các công đoạn chính: xử lý sơ bộ, xử lý hóa lý, xử lý sinh học và xử lý bùn thải. Tùy thuộc vào đặc tính cụ thể của nước thải và yêu cầu đầu ra, các công đoạn này có thể được điều chỉnh và bổ sung công nghệ phù hợp.
Công đoạn này nhằm loại bỏ các chất rắn lớn, cát, sỏi, dầu mỡ và các tạp chất khác có trong nước thải trước khi đưa vào các công đoạn xử lý tiếp theo. Các thiết bị thường được sử dụng trong giai đoạn này bao gồm:
Giai đoạn xử lý hóa lý đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý nước thải thủy sản, đặc biệt với đặc tính có hàm lượng TSS, nitơ và phốt pho cao. Trong đó, công nghệ DAF (Dissolved Air Flotation – Tuyển nổi khí hòa tan) đang được áp dụng rộng rãi và mang lại hiệu quả cao.
Công nghệ DAF và vai trò trong xử lý nước thải thủy sản:
DAF là quy trình xử lý nước thải bằng cách loại bỏ các chất rắn lơ lửng, dầu mỡ và các chất keo bằng phương pháp tuyển nổi. Nguyên lý hoạt động của hệ thống DAF như sau:
Ưu điểm của công nghệ DAF trong xử lý nước thải thủy sản:
Cấu tạo của hệ thống DAF tiêu chuẩn:
Một hệ thống DAF tiêu chuẩn bao gồm các thành phần chính:
Công suất của hệ thống DAF có thể thiết kế linh hoạt từ 5-500 m³/giờ, tùy thuộc vào nhu cầu xử lý của từng nhà máy cụ thể.
Sau khi qua xử lý hóa lý bằng DAF, nước thải tiếp tục được xử lý bằng phương pháp sinh học để loại bỏ triệt để các chất hữu cơ, nitơ và phốt pho. Với đặc tính của nước thải thủy sản, các công nghệ xử lý sinh học phổ biến bao gồm:
a) Công nghệ UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket – Bể sinh học kỵ khí dòng chảy ngược):
UASB là công nghệ xử lý kỵ khí hiệu quả với nước thải có nồng độ chất hữu cơ cao. Trong bể UASB, vi sinh vật kỵ khí phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản như CO2, CH4, H2S, NH3 theo phản ứng:
Chất hữu cơ + Vi sinh vật kỵ khí => CO2 + CH4 + H2S + Sinh khối mới
Ưu điểm của UASB:
b) Bể Anoxic (Thiếu khí):
Sau UASB, nước thải được đưa vào bể Anoxic, nơi diễn ra quá trình khử nitơ (Denitrification) bởi vi sinh vật thiếu khí. Các vi khuẩn như Pseudomonas và Clostridium khử nitrat và nitrit thành khí nitơ theo tiến trình:
NO3- → NO2- → NO → N2O → N2
Bể Anoxic được trang bị thiết bị khuấy trộn để tránh lắng cặn và tăng cường tiếp xúc giữa vi sinh vật với các chất hữu cơ và nitơ trong nước thải.
c) Công nghệ AAO (Anaerobic-Anoxic-Oxic):
Đối với nước thải thủy sản có hàm lượng nitơ và phốt pho cao, công nghệ AAO được áp dụng rộng rãi, kết hợp 3 quá trình: kỵ khí – thiếu khí – hiếu khí. Công nghệ này cho phép xử lý đồng thời cả chất hữu cơ, nitơ và phốt pho.
Quy trình AAO bao gồm:
d) Bể Aerotank (Hiếu khí):
Bể Aerotank được trang bị hệ thống cấp khí để cung cấp oxy cho vi sinh vật hiếu khí hoạt động. Các vi sinh vật này phân hủy chất hữu cơ thành CO2 và H2O, đồng thời chuyển hóa amoni thành nitrat thông qua quá trình nitrification.
C5H7NO2 + 5O2 → 5CO2 + 2H2O + NH3 + ΔH
Quá trình xử lý nước thải thủy sản tạo ra lượng lớn bùn thải cần được xử lý đúng cách. Quy trình xử lý bùn thông thường bao gồm:
Bùn sau khi xử lý có thể được sử dụng làm phân bón hoặc xử lý chôn lấp theo quy định.
Như đã phân tích ở trên, công nghệ DAF đóng vai trò quan trọng trong hệ thống xử lý nước thải thủy sản, đặc biệt với đặc tính nước thải có nồng độ thay đổi lớn, hàm lượng phospho cao do quá trình quay tăng trọng, và nitơ, TSS cũng cao.
DAF giúp ổn định chất lượng nước thải trước khi đưa vào hệ thống xử lý sinh học, bảo vệ các vi sinh vật trong bể sinh học khỏi sự biến động đột ngột về nồng độ chất ô nhiễm. Đặc biệt, DAF có thể loại bỏ đến 90% TSS, 70-80% dầu mỡ, và một phần đáng kể BOD, COD, giúp giảm tải cho hệ thống xử lý sinh học phía sau.
Trong thực tế, nhiều doanh nghiệp chế biến thủy sản đã gặp phải tình trạng hệ thống xử lý sinh học bị quá tải hoặc vi sinh vật bị ức chế do sự biến động lớn về nồng độ chất ô nhiễm trong nước thải. Việc bổ sung công nghệ DAF đã giúp ổn định toàn bộ hệ thống, đảm bảo chất lượng nước thải đầu ra đạt quy chuẩn, đồng thời tối ưu hóa chi phí vận hành.
Khi thiết kế hệ thống xử lý nước thải thủy sản, cần xem xét các yếu tố sau:
Dưới đây là thiết kế điển hình của một hệ thống xử lý nước thải thủy sản hiện đại:
Để vận hành hiệu quả hệ thống xử lý nước thải thủy sản, cần chú ý các điểm sau:
Nhận tư vấn, báo giá các giải pháp dịch vụ xử lý nước và nước thải của Môi Trường ARES