GỌI NGAY
0909 939 108
Nhận tư vấn, báo giá các giải pháp dịch vụ xử lý nước và nước thải của Môi Trường ARES
Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và đồ uống là một trong những lĩnh vực sử dụng lượng nước lớn nhất, đồng thời cũng tạo ra lượng nước thải đáng kể với thành phần phức tạp. Trong bối cảnh nguồn tài nguyên nước ngày càng khan hiếm và các quy định về môi trường ngày càng nghiêm ngặt, việc đầu tư hệ thống xử lý nước thải chế biến thực phẩm và đồ uống không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là giải pháp bền vững, tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp trong dài hạn.
Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống đang chiếm vị trí quan trọng trong cơ cấu kinh tế Việt Nam, với tỷ trọng lên đến 19,1% – cao nhất trong nhóm ngành công nghiệp chế biến – chế tạo (theo số liệu của Bộ Công Thương). Mặc dù số lượng doanh nghiệp chỉ chiếm khoảng 1% tổng số doanh nghiệp trên cả nước, đây lại là một trong những ngành mũi nhọn và có tiềm năng phát triển cao, đóng góp khoảng hơn 20% doanh thu thuần sản xuất, kinh doanh trong nhóm ngành công nghiệp chế biến hàng năm.
Sự phát triển mạnh mẽ này kéo theo nhu cầu ngày càng tăng về xử lý nước thải, đặc biệt khi các quy định môi trường ngày càng trở nên nghiêm ngặt. Nhiều doanh nghiệp đang phải đối mặt với áp lực khi lượng sản xuất tăng nhanh trong khi hệ thống xử lý nước thải không được mở rộng tương ứng để đáp ứng yêu cầu.
Nước thải trong ngành chế biến thực phẩm và đồ uống chủ yếu phát sinh từ các hoạt động:
Đặc tính và khối lượng nước thải từ ngành thực phẩm và đồ uống thay đổi theo loại sản phẩm và quy trình sản xuất, nhưng nhìn chung có những đặc điểm chung sau:
Dưới đây là bảng so sánh nồng độ các chất ô nhiễm trong nước thải ngành thực phẩm với quy chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT:
STT | Thông số | Đơn vị | Giá trị đầu vào | QCVN 40:2011/BTNMT |
---|---|---|---|---|
Cột A | ||||
1 | pH | – | 5-8 | 6-9 |
2 | BOD5 | mg/l | 700-1500 | 30 |
3 | COD | mg/l | 1000-2500 | 75 |
4 | TSS | mg/l | 350-700 | 50 |
5 | Tổng Nitơ | mg/l | 100-250 | 20 |
6 | Tổng Photpho | mg/l | 10-50 | 4 |
7 | Dầu mỡ | mg/l | 50-200 | 5 |
8 | Tổng Coliform | MPN/100ml | 104-105 | 3.000 |
Với sự chênh lệch lớn giữa nồng độ các chất ô nhiễm trong nước thải ngành thực phẩm và quy chuẩn cho phép, việc xây dựng hệ thống xử lý nước thải hiệu quả và phù hợp trở nên vô cùng quan trọng.
Tại Việt Nam, nước thải từ ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống phải tuân thủ quy chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp. Riêng đối với nước thải chế biến thủy sản được quy định riêng trong QCVN 11-MT:2015/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải chế biến thủy sản.
QCVN 40:2011/BTNMT quy định giá trị tối đa cho phép của các thông số ô nhiễm trong nước thải công nghiệp khi thải vào nguồn tiếp nhận nước, bao gồm 33 thông số như nhiệt độ, màu, pH, BOD5, COD, chất rắn lơ lửng, các kim loại nặng, dầu mỡ, và nhiều thông số khác.
Quy chuẩn này phân chia giới hạn tối đa cho phép thành hai cột:
Việc xử lý nước thải ngành thực phẩm và đồ uống không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn mang lại nhiều lợi ích:
Dựa trên đặc tính của nước thải ngành thực phẩm và đồ uống, các công nghệ xử lý hiện đại thường kết hợp nhiều phương pháp để đạt hiệu quả tối ưu.
Công nghệ AAO kết hợp ba quá trình xử lý sinh học: yếm khí (Anaerobic), thiếu khí (Anoxic) và hiếu khí (Oxic). Đây là công nghệ phổ biến nhất hiện nay trong xử lý nước thải có hàm lượng chất hữu cơ và dinh dưỡng cao như nước thải thực phẩm và đồ uống.
Quy trình xử lý:
Ưu điểm:
MBBR là công nghệ kết hợp giữa phương pháp xử lý bùn hoạt tính truyền thống và lọc sinh học. Đặc điểm nổi bật là sử dụng các vật liệu làm giá thể di động cho vi sinh vật bám dính, tăng cường hiệu quả xử lý.
Ưu điểm:
MBR kết hợp xử lý sinh học với lọc màng, thay thế bể lắng thứ cấp trong hệ thống xử lý truyền thống bằng màng siêu lọc hoặc vi lọc.
Ưu điểm:
Công nghệ DAF đặc biệt hiệu quả trong việc loại bỏ dầu mỡ, chất rắn lơ lửng và protein – những thành phần phổ biến trong nước thải thực phẩm và đồ uống.
Nguyên lý hoạt động: Không khí được hòa tan vào nước dưới áp suất cao, sau đó được giải phóng ở áp suất khí quyển, tạo ra các bong bóng khí siêu nhỏ. Các bong bóng này gắn vào các hạt chất rắn lơ lửng, dầu mỡ và các chất có khả năng nổi, đưa chúng lên bề mặt nước, từ đó được gạt bỏ bằng thiết bị gạt cơ học.
Ưu điểm:
UASB là công nghệ xử lý kỵ khí hiệu quả, đặc biệt phù hợp với nước thải có nồng độ COD cao như trong ngành thực phẩm và đồ uống.
Ưu điểm:
Dựa trên đặc tính của nước thải ngành thực phẩm và đồ uống, một quy trình xử lý nước thải điển hình thường bao gồm các bước sau:
Tách rác thô và tinh: Loại bỏ các chất rắn, rác có kích thước lớn bằng song chắn rác, lưới lọc để tránh tắc nghẽn đường ống và bảo vệ thiết bị bơm.
Bể tách dầu mỡ: Loại bỏ dầu mỡ nổi trên bề mặt nước thải, đặc biệt quan trọng với nước thải từ chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật.
Nhiệm vụ của bể điều hòa là cân bằng lưu lượng và nồng độ nước thải, tránh hiện tượng quá tải cho hệ thống xử lý phía sau. Bể điều hòa thường được trang bị hệ thống khuấy trộn hoặc sục khí để ngăn lắng cặn và giảm mùi hôi.
Bể keo tụ/tạo bông: Hóa chất keo tụ (như PAC) và chất trợ trạo bông (Polymer) được bổ sung để tạo thành các bông cặn lớn, dễ lắng, giúp loại bỏ các chất lơ lửng, một phần COD và màu.
Bể lắng sơ cấp hoặc hệ thống DAF: Tách các bông cặn đã được tạo thành ở bước trước ra khỏi nước thải.
Dựa trên công nghệ AAO hoặc các biến thể:
Bể UASB (xử lý kỵ khí): Xử lý sơ bộ nước thải có nồng độ COD cao, giảm tải cho các công đoạn xử lý phía sau và có thể thu hồi khí biogas.
Bể Anoxic (thiếu khí): Thúc đẩy quá trình khử nitrat (NO3-) thành khí nitơ (N2).
Bể Aerotank (hiếu khí): Bể được trang bị hệ thống sục khí, vi sinh vật hiếu khí sẽ phân hủy các chất hữu cơ còn lại, đồng thời chuyển hóa amoni thành nitrat.
Tách bùn sinh học (bùn hoạt tính) ra khỏi nước thải đã xử lý. Một phần bùn được tuần hoàn về bể Anoxic để duy trì quá trình xử lý, phần dư được bơm về bể xử lý bùn.
Lọc áp lực: Loại bỏ các chất rắn lơ lửng còn sót lại.
Khử trùng: Thường sử dụng Clo hoặc các hợp chất Clo để tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh còn lại trong nước thải.
Lọc màng RO/UF (tùy chọn): Nếu mục tiêu là tái sử dụng nước thải cho quá trình sản xuất, có thể bổ sung công đoạn lọc màng siêu lọc hoặc thẩm thấu ngược.
Bể chứa và phân hủy bùn: Bùn từ các bể lắng được thu gom, ổn định để giảm thể tích và mùi hôi.
Thiết bị ép bùn: Tách nước khỏi bùn để giảm thể tích, tạo bánh bùn khô dễ vận chuyển và xử lý.
Nhà máy Suntory PepsiCo tại Đồng Nai đã nâng cấp hệ thống xử lý nước thải để đáp ứng yêu cầu ngày càng tăng của quy mô sản xuất. Hệ thống xử lý nước thải được thiết kế với các công nghệ tiên tiến, bao gồm:
Kết quả đạt được:
Nhà máy chế biến thực phẩm San Miguel Pure Foods tại Bình Dương đã gặp vấn đề với hệ thống xử lý nước thải khi mở rộng sản xuất. Nước thải đầu ra không đạt tiêu chuẩn về Nitơ Amonia và Tổng Nitơ theo QCVN 40:2011/BTNMT, cột A.
Giải pháp:
Kết quả:
Các hệ thống SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition) và IoT (Internet of Things) ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong giám sát và điều khiển hệ thống xử lý nước thải. Những ưu điểm bao gồm:
Xu hướng hiện nay là kết hợp xử lý nước thải với thu hồi năng lượng, đặc biệt là từ quá trình xử lý kỵ khí:
Công nghệ màng như MBR, UF, RO ngày càng được cải tiến, giảm chi phí và tăng hiệu quả:
Việc sử dụng các chủng vi sinh chuyên biệt trong xử lý nước thải đang trở thành xu hướng:
Nhận tư vấn, báo giá các giải pháp dịch vụ xử lý nước và nước thải của Môi Trường ARES